--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồn ã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồn ã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồn ã
Your browser does not support the audio element.
+
Noisy; riotous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồn ã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ồn ã"
:
ẩn ý
ân ái
ăn ý
ăn ở
an ủi
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
ồn ã
:
Noisy; riotous
+
horribleness
:
sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
+
huấn đạo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer
+
bất biến
:
Immutablekhông có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biếnthere is no immutable natural or social phenomenonthuyết bất biếnfixism
+
chểnh mảng
:
To neglect, to slack off in (one's duty)chểnh mảng việc học hànhto neglect (slack off in) one's studiescanh gác chểnh mảngto mount negligent guard, to mount lax guard